ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
||||
LOẠI XE |
HINO WU342L
|
HINO WU342L
|
HINO XZU730L
|
|
WU342L - NKMRHD3/TRUONGLONG | WU342L - NKMTJD3/TRUONGLONG - WU3.DBA | XZU730L - HKFTL3/TRUONGLONG - XZU730.DB | ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 6.235 x 1.990 x 2.900 | 7.600 x 2.180 x 3.110 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.380 | 4.200 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kg |
3.155
|
3.815 | |
Trọng tải cho phép | kg | 4.900 | 4.490 | |
Trọng luợng toàn bộ | kg | 8.250 | 8.500 | |
Số chổ ngồi | 03 | 03 | 03 | |
ĐỘNG CƠ
|
||||
Model |
W04D - TP
|
W04D - TR
|
N04C-VB EURO 3
|
|
Loại |
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
|
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước. |
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước. |
|
Thể tích làm việc | cm3 | 4.009 | 4.009 | 4.009 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 110/2.800 | 130/2.700 | 150/2.800 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 284/1.800 |
363/1.800
|
420/1.400 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | 100 | 100 |
KHUNG XE
|
||||
Model |
M153
|
M550
|
MYY6S
|
|
Hộp số |
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
|
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
|
Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6 | |
Hệ thống lái |
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
|
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn | |
Hệ thống phanh | Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không | Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Cabin |
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
|
Kiểu lật với kết cấu thép hàn | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Cỡ lốp
|
7.50-16-14PR | 7.50-16-14PR | 7,50-16-14PR | |
Tốc độ cực đại | km/h | 93 | 97 |
107
|
Khả năng vượt dốc | q % | 30,8 | 35,4 | 42,7 |
THÙNG TẢI KÍN
|
||||
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm |
|
4.450 x 1.870 x 1.800
|
5.700 x 2.020 x 1.960
|
Đà dọc | Thép U140 dày 3,5 mm | Thép U140 dày 3,5 mm | Thép U140 dày 3,5 mm | |
Đà ngang | Thép U80 dày 3 mm | Thép U80 dày 3 mm | Thép U80 dày 3 mm | |
Khung bao sàn | Tôn 3 mm chấn hình | Tôn 3 mm chấn hình | Tôn 3 mm chấn hình | |
Khung xương vách | Thép hộp □30x30x1,2 | Thép hộp □30x30x1,2 | Thép hộp □30x30x1,2 | |
Khung xương mui | Thép hộp □30x30x1,2 | Thép hộp □30x30x1,2 | Thép hộp □30x30x1,2 | |
Khung xương cửa | Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2 | Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2 | Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2 | |
Vách hông ngoài hông, trước | Inox 430 dập sóng 0,5 mm | Inox 430 dập sóng 0,5 mm | Inox430 dập sóng 0,5mm | |
Vách ngoài mui, cửa | Inox 430 phẳng 0,5 mm | Inox 430 phẳng 0,5 mm | Inox430 phẳng 0,5mm | |
Vách trong | Tôn kẽm phẳng 0,5 mm |
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm
|
Tôn kẽm phẳng 0,5mm | |
Sàn thùng
|
Inox 430 dập sóng 1,5 mm | Inox 430 dập sóng 1,5 mm | Inox430 dập sóng 1,5mm | |
Trang bị tiêu chuẩn | 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |