ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|||
LOẠI XE |
HINO FL8JTSA
|
HINO FL8JTSL
|
|
FL8JTSA 6x2/TRUONG LONG – FL.DB42 | FL8JTSL 6x2/TRUONG LONG – FLSL.DB | ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 9.810 x 2.500 x 3.750 | 11.370 x 2.500 x 3.750 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.980 + 1.300 | 5.870 + 1.300 |
Công thức bánh xe | 6 x 2 | 6 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kg | 8.555 | 9.355 |
Trọng tải cho phép | kg | 15.250 | 14.450 |
Trọng luợng toàn bộ | kg | 24.000 | 24.000 |
Số chổ ngồi | 03 | 03 | |
ĐỘNG CƠ
|
|||
Loại |
Diesel HINO J08E-UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp
|
||
Đường kính x hành trình piston |
|
112 x 130 | 112 x 130 |
Thể tích làm việc | cm3 | 7.684 | 7.684 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 260/2.500 | 260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 745/1.500 |
745/1.500
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 200 | 200 |
KHUNG XE
|
|||
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
|
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 9
|
|
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
|
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép | |
Hệ thống treo |
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
|
Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp
|
|
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Tốc độ cực đại | km/h | 106 | 106 |
Cỡ lốp | 11.00-R20-16PR | 11.00-R20-16PR | |
Khả năng vượt dốc | q % | 38,4 | 38 |
THÙNG TẢI KÍN
|
|||
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm |
7.500 x 2.350 x 2.330
|
9.100 x 2.340 x 2.330
|
Đà dọc | Thép U140 dày 4,5mm | Thép U140 dày 4,5mm | |
Đà ngang | Thép U100 dày 3,5mm | Thép U100 dày 3,5mm | |
Khung bao sàn | Tôn 3mm chấn hình | Tôn 3mm chấn hình | |
Sàn thùng | Inox430 dập sóng 2mm | Inox430 dập sóng 2mm | |
Khung xương vách | Thép hộp □40x40x1,2 | Thép hộp □40x40x1,2 | |
Khung xương mui | Thép hộp □30x30x1,2 | Thép hộp □30x30x1,2 | |
Khung xương cửa | Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2 | Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2 | |
Vách hông ngoài hông, trước | Inox430 dập sóng 0,5mm | Inox430 dập sóng 0,5mm 0,5mm) | |
Vách ngoài mui, cửa | Inox430 phẳng 0,5mm | Inox430 phẳng 0,5mm | |
Vách trong | Tôn kẽm phẳng 0,5mm | Tôn kẽm phẳng 0,5 mm | |
Trang bị tiêu chuẩn | 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |