LOẠI XE | HINO FL8JTSL | HINO FL8JTSA | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
|
mm | 11.350 x 2.500 x 3.830 | 9.930 x 2.500 x 3.820 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5.870 + 1.300 | 4.980 + 1.300 |
Công thức bánh xe
|
6 x 2 | 6 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kg | 9.505 | 8.955 |
Trọng tải cho phép | kg | 14.300 | 14.850 |
Trọng luợng toàn bộ |
kg
|
24.000 | 24.000 |
Số chổ ngồi
|
03 | 03 | |
ĐỘNG CƠ
|
|||
Loại
|
Diesel HINO J08E-UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp | Diesel HINO J08E-UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp | |
Đường kính x hành trình piston
|
mm |
112 x 130
|
112 x 130 |
Thể tích làm việc
|
cm3 | 7.684 | 7.684 |
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm |
260/2.500
|
260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 745/1.500 | 745/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít | 200 | 200 |
KHUNG XE
|
|||
Hộp số
|
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 9 | 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 9 | |
Hệ thống lái
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
|
Hệ thống phan
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép | |
Hệ thống treo
|
Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
|
Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
|
|
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Cỡ lốp
|
11.00-R20-16PR | 11.00-R20-16PR | |
Tốc độ cực đại | km/h | 106 | 106 |
Khả năng vượt dốc
|
q % | 38 | 38,4 |
THÙNG BẢO ÔN QUYỀN AUTO (LOẠI F1) | |||
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
mm | 8.950x2.320.2.310 | 7.550x2.320.2.310 |
Lớp da mặt ngoài / trong panel | Composite Châu Âu | Composite Châu Âu | |
Lớp cách nhiệt trong panel | XPS | XPS | |
Sàn thùng tiêu chuẩn | Composite chống trượt, hợp kim nhôm | Composite chống trượt, hợp kim nhôm | |
Khung trụ cửa sau | Loại 2 cánh: Inox 304 – 2 lớp | Loại 2 cánh: Inox 304 – 2 lớp | |
Độ dày panel | mm | Sàn: 130 mm, vách đầu: 110 mm, vách hai hông: 80mm, nóc: 105mm, cửa: 80mm | Sàn: 130 mm, vách đầu: 110 mm, vách hai hông: 80mm, nóc: 105mm, cửa: 80mm |
Phụ kiện cửa + thùng | |||
Bản lề cửa sau | Nhôm đúc | Nhôm đúc | |
Bas gài bảng lề, cây gài cửa, tay nắm cửa | Inox 304 | Inox 304 | |
Ốp viền xung quanh panel thùng trong/ngoài | Nhôm chống oxi hóa | Nhôm chống oxi hóa | |
Bo gốc trước đầu thùng | Theo tiêu chuẩn mẫu thiết kế | Theo tiêu chuẩn mẫu thiết kế | |
Hệ thống đèn tín hiệu thùng và đèn trần trong thùng | Theo tiêu chuẩn | Theo tiêu chuẩn | |
Bộ dè chắn bùn & rào chắn hông thùng (cản hông) | Theo tiêu chuẩn | Theo tiêu chuẩn |